Có 2 kết quả:
兴学 xīng xué ㄒㄧㄥ ㄒㄩㄝˊ • 興學 xīng xué ㄒㄧㄥ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish schools
(2) to raise the standard of education
(2) to raise the standard of education
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish schools
(2) to raise the standard of education
(2) to raise the standard of education
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0